Перевод: со всех языков на все языки

со всех языков на все языки

lay aside bad habits

  • 1 lay aside bad habits

    Универсальный англо-русский словарь > lay aside bad habits

  • 2 lay aside

    [ʹleıəʹsaıd] phr v
    1. 1) откладывать (в сторону)

    to lay aside one's book to listen - отложить в сторону книгу, чтобы слушать внимательно

    2) приберегать, откладывать; выделять
    2. бросать, отказываться

    to lay aside old [bad] habits - бросить старые [дурные] привычки

    to lay aside the prejudices of a lifetime - отбросить укоренившиеся предрассудки

    to lay aside old friends - отказаться от /забросить/ старых друзей

    3. обыкн. pass выводить из строя; приковывать к постели, дому

    to be laid aside by an accident - быть выведенным из строя /прикованным к дому/ несчастным случаем

    НБАРС > lay aside

  • 3 lay

    /lei/ * danh từ - bài thơ ngắn, bài vè ngắn - (thơ ca) bài hát, bài ca, bài thơ - (thơ ca) tiếng chim, hót - vị trí, phương hướng - đường nét (của bờ sông bờ biển) - (từ lóng) công việc =that doesn't belong to my lay+ cái đó không phải việc của tôi * ngoại động từ laid - xếp, để, đặt; sắp đặt, bố trí =to lay one's hand on someone's shouldder+ để tay lên vai ai =to lay a child to sleep+ đặt đứa bé nằm ngủ =to lay the foundation of socialism+ đặt nền móng cho chủ nghĩa xã hội =to lay a plant+ bố trí một kế hoạch =to lay a plot+ sắp đặt một âm mưu - bày, bày biện =to lay the table for dinner+ bày bàn ăn - làm xẹp xuống, làm lắng xuống, làm mất, làm hết =the rains has laid the dust+ mưa làm lắng bụi xuống =to lay someone's doubts+ làm ai hết nghi ngờ - làm rạp xuống (cây cối), phá hỏng =the storm laid the corps+ bão là rạp cả hoa màu, bão phá hỏng hoa màu - đặt vào, dẫn đến, đưa đến (một hoàn cảnh, một tình trạng) =his bad behaviour lays me under the necessity of punishing him+ cách xử sự xấu của hắn buộc tôi phải phạt hắn - trình bày, đưa ra =to lay the facts before the Commitee+ trình bày sự việc trước uỷ ban - quy (tội), đỗ (lỗi) =to lay all the blame on someone+ quy tất cả lỗi (trách nhiệm) vào ai - bắt phải chịu, đánh (thuế) =to lay heavy taxes on something+ đánh thuế nặng vào cái gì - trải lên, phủ lên =to lay a floor with a carpet+ trải thảm lên sàn - đánh, giáng (đòn) =to lay hard blows+ giáng những đòn nặng nề - đánh cược =to lay that...+ đánh cược răng... - hướng (đại bác) về phía - đẻ (chim) =hens lay eggs+ gà mái đẻ trứng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ăn nằm với, giao hợp với * nội động từ - nằm - đánh cược - đẻ trứng (gà) !to lay aside - gác sang một bên, không nghĩ tới =to lay aside one's sorrow+ gác nỗi buồn riêng sang một bên - dành dụm, để dành =to lay aside money for one's old age+ dành dụm tiền cho đến lúc tuổi già - bỏ, bỏ đi =to lay aside one's old habits+ bỏ những thói quen cũ đi !to lay away !to lay aside to lay before - trình bày, bày tỏ !to lay by !to lay aside to lay down - đặt nằm xuống, để xuống - cất (rượu) vào kho - hạ bỏ =to lay down one's arms+ hạ vũ khí, đầu hàng - chuyển (một miếng đất) thành đồng cỏ (để chăn nuôi) =to lay down land in (to, under, with) grass+ chuyển một miếng đất thành cánh đồng cỏ - hy sinh =to lay down one's life for the fatherland+ hy sinh tính mệnh cho tổ quốc - đánh cược, cược =to lay down on the result of the race+ đánh cược về kết quả cuộc chạy đua - sắp đặt, dự kiến, bắt đầu xây dựng =to lay down a railway+ bắt đầu xây dựng một đường xe lửa - đề ra, tuyên bố; xác nhận, thừa =I lay it down that this is a very intricate question+ tôi xác nhận đó là một vấn đề rất phức tạp !to lay for - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nằm đợi !to lay in - dự trữ, để dành - (thông tục) đánh, quai, đấm tới tấp !to lay off - (hàng hải) lái ra xa bờ, tránh !ngừng (làm việc) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thải, đuổi, giãn (thợ) !to lay on - đánh, giáng đòn =to lay on hard blows+ giáng cho những đòn nặng nề - rải lên, phủ lên, quét lên =to lay on plaster+ phủ một lượt vữa, phủ vữa lên - đặt ống (dẫn hơi, dẫn nước...); đặt đường dây (điện) !to lay out - sắp đặt, bố trí (theo sơ đồ) - trình bày, phơi bày, đưa ra - trải ra - liệm (người chết) - tiêu (tiền) - (từ lóng) giết - dốc sức làm =to lay oneself out+ nổ lực, dốc hết sức làm (cái gì) !to lay over - trải lên, phủ lên !to lay up - trữ, để dành !to lay about one - đánh tứ phía !to lay bare - (xem) bare !to lay one's bones - gửi xương, gửi xác ở đâu !to lay somebody by the heels - (xem) heel !to lay captive - bắt giữ, cầm tù !to lay one's card on the table - (xem) card !to lay fast - nắm chặt, giữ chặt, không cho chạy thoát !to laythe fire - xếp củi để đốt !to lay great store upon (on) someone - đánh giá cao ai !to lay hands on - (xem) hand !to lay heads together - (xem) head !to lay hold of (on) - nắm chặt, giữ chặt, tóm, bắt - lợi dụng !to lay it on thick - (xem) thick !to lay an information agaisnt somebody - đệ đơn kiện ai !to lay one's hope on - đặt hy vọng vào !to lay open - tách vỏ ra !to lay siege to - bao vây !to lay under contribution - (xem) contribution !to lay stress on - nhấn mạnh !to lay something to heart - (xem) heart !to lay to rest (to sleep) - chôn !to lay under an obligation - làm cho (ai) phải chịu ơn !to lay under necessity - bắt buộc (ai) phải !to lay waste - tàu phá * tính từ - không theo giáo hội, phi giáo hội, thế tục - không chuyên môn =lay opinion+ ý kiến của người không chuyên môn * thời quá khứ của lie

    English-Vietnamese dictionary > lay

  • 4 aside

    əˈsaɪd
    1. нареч.
    1) (обозначает отход в сторону от пути, темы разговора) в сторону;
    в стороне
    2) в стороне (от остальных), в уединении to move aside, stand asideнаходиться в стороне
    3) (обозначает отмену чего-л., откладывание;
    может передаваться приставкой от-) отдельно;
    в резерве aside from
    2. сущ.
    1) сделанное про себя замечание;
    театр. слова, произносимые актером в сторону ( слова, которые слышит зрительный зал, но которые не направлены другим актерам)
    2) отступление, отклонение от темы Syn: digression
    (театроведение) ремарка "в сторону" (театроведение) замечание сделанное "про себя" отступление (в речи) ;
    анекдот или шутка по ходу рассказа второстепенное событие;
    второстепенное произведение - the *s of history побочные исторические факты указывает на отход или отвод от прежнего направления, пути, темы разговора в сторону;
    передается с помощью приставок - to turn * свернуть в сторону - step * отойдите (в сторону) ;
    разрешите пройти - to speak * говорить в сторону (обычно об актере) - to take smb. * отводить кого-либо в сторону (для разговора) - he drew the curtain * он отдернул занавес нахождение поодаль в стороне - he stood * он стоял поодаль указывает на откладывание, отмену, избавление от чего-либо;
    часто передается приставкой от- - to put money * откладывать деньги - to lay * bad habits отказаться от плохих привычек - set this book * for me отложите для меня эту книгу - when spring came she put * her winter clothes когда пришла весна, она убрала зимние вещи - put * gloomy thoughts выбросьте мрачные мысли из головы - put your troubles * отбросьте заботы в сочетаниях - * from помимо - from the question of need of this device we must think of the cost помимо вопроса о необходимости этого приспособления, мы должны подумать и о том, сколько оно будет соить (американизм) за исключением - * from arithmetic, I have finished my homework я сделал все уроки, кроме арифметики - * from a fright I was uninjured я только испугался и все (американизм) в дополнение;
    не только - others * from the captain had noticed this не только капитан, но и другие заметили это > joking * шутки в сторону > joking *, I mean it кроме шуток, я говорю это совершенно серьезно > to be set * быть обойденным (при назначении на должность)
    aside в сторону;
    в стороне;
    to speak aside говорить в сторону (об актерах) ;
    to take (smb.) aside отвести( кого-л.) в сторону ~ отдельно;
    в резерве ~ слова, произносимые актером в сторону ~ вчт. экранная сноска
    ~ from амер. за исключением ~ from помимо
    put ~ выбрасывать put ~ копить put ~ откладывать to put ~ отложить put ~ резервировать put: ~ aside копить (деньги) ~ aside отводить (довод) ~ aside откладывать (в сторону) ~ aside отстранять
    set ~ аннулировать, отменять, расторгать set ~ аннулировать set ~ не касаться set ~ не принимать во внимание set ~ не учитывать set ~ объявлять неконституционным (о законе в США) set ~ оставлять в стороне set ~ отбрасывать set ~ отдалять set ~ отделять set ~ отказывать set ~ откладывать деньги set ~ отклонять set ~ отклонять предложение set ~ отменять приговор set ~ пренебрегать set ~ разделять set ~ расторгать set: ~ aside аннулировать ~ aside отвергать, оставлять без внимания ~ aside откладывать
    aside в сторону;
    в стороне;
    to speak aside говорить в сторону (об актерах) ;
    to take (smb.) aside отвести (кого-л.) в сторону
    aside в сторону;
    в стороне;
    to speak aside говорить в сторону (об актерах) ;
    to take (smb.) aside отвести (кого-л.) в сторону
    to turn ~ for a moment отвлечься на минуту

    Большой англо-русский и русско-английский словарь > aside

  • 5 отказаться от плохих привычек

    Универсальный русско-английский словарь > отказаться от плохих привычек

  • 6 бросить дурные привычки

    Универсальный русско-английский словарь > бросить дурные привычки

  • 7 оставям

    1. leave
    (изоставям) abandon, forsake, desert
    (любовник, любовница) jilt
    (не прибирам, не измитам) leave about/around
    оставям всичко quit all, drop everything
    остави ме leave me alone
    оставям на съхранение deposit for safe-keeping
    оставям храна/трохи за птичките put out food/crumbs for the birds
    оставям по наследство leave (to), devise (на on)
    оставям дете leave a child ( при with)
    оставям бележка за leave word/a message for
    оставям място за (написване на нещо) leave a space for
    оставям празнина leave a gap
    оставям чешмата да тече leave the tap running
    оставям електричеството да гори leave a light burning, leave a light on
    оставям огъня да угасне let the fire go out
    оставям някого да прави каквото ще leave s.o. to himself/to his own devices, give s.o. a free hand
    оставям някого да си блъска сам гла-вата leave s.o. to his own devices
    оставям на сухо leave out in the cold, leave high and dry
    не оставям някого да спи keep s.o. awake
    не оставям някого да работи keep s.o. from work
    не оставям някого да говори tie s.o.'s tongue
    оставям някого да умре allow s.o. to die
    не оставям някого да умре keep s.o. alive
    не оставям някого да умре от глад keep s.o. from starvation
    оставям под грижите на leave to the care of
    оставям зад себе си outdistance, outstrip, surpass
    оставям след себе си leave behind (one), (за буря и пр.) leave in its train/wake
    оставям след себе си поражения (за буря и пр.) leave a trail of damage
    оставям диря/утайка leave a trail/a sediment
    оставям следи leave traces
    оставям лош спомен leave an unpleasant memory behind
    оставям нещата да се развиват сами let things take their course
    2. (запазвам, отлагам) keep, leave
    оставям за по-после leave for later. (въпрос, решение) hold over
    оставям най-хуба-вото за най-после leave the best till the last
    оставям за на края leave for the end
    3. (слагам оставям прибор, книга и пр.) lay/put down
    4. (преставам да се занимавам с, отказвам се от) leave, give up; drop
    оставям настрана lay aside
    оставям работата leave off work
    оставям тютюна cut out tobacco, give up smoking
    оставям навик drop a habit
    оставям преструвките put aside pretence
    оставям лъжливата скромност shed false modesty
    оставям костите си lay o.'s bones
    оставям жив spare the life of
    оставям работата там (не правя нищо повече) let it go at that, leave it at that
    остави let it alone, let it/things be, never mind
    оставям си брада grow a beard
    оставям дете от училище take a child away from school
    оставям се let o.s. (c inf. без to)
    оставям се на провидението trust in providence
    не се оставям на stand up against
    не се оставям така fight back, stick to o.'s guns
    оставям се от лоши навици leave off/drop bad habits
    остави се oh dear, oh dear
    оставям се на отчаяние abandon o.s. to despair
    * * *
    оста̀вям,
    гл.
    1. leave; ( изоставям) abandon, forsake, desert; ( любовник, любовница) jilt; ( позволявам) let; (не прибирам, не измитам) leave about/around; не \оставям някого да работи keep s.o. from work; не \оставям някого да спи keep s.o. awake; не \оставям някого да умре от глад keep s.o. from starvation; нищо не е останало от него he is a mere shadow of his former self; остави ме leave me alone; \оставям всичко quit all, drop everything; \оставям електричеството да гори leave a light burning, leave a light on; \оставям зад себе си outdistance, outstrip, surpass; \оставям на сухо leave out in the cold, leave high and dry; \оставям на съхранение deposit for safe-keeping; \оставям нещата да се развиват сами let things take their course; \оставям някого да прави каквото ще leave s.o. to himself/to his own devices, give s.o. a free hand; \оставям някого да си блъска сам главата leave s.o. to his own devices/resources; \оставям някого да умре allow s.o. to die; \оставям огъня да угасне let the fire go out; \оставям по наследство leave (to), devise (на on); \оставям след себе си leave behind (one), (за буря и пр.) leave in its train/wake; \оставям след себе си поражения (за буря и пр.) leave a trail of damage; \оставям храна/трохи за птичките put out food/crumbs for the birds; \оставям чешмата да тече leave the tap running;
    2. ( запазвам, отлагам) keep, leave; ( въпрос, решение) hold over; \оставям за накрая leave for the end; \оставям най-хубавото за най-после leave the best till the last;
    3. ( слагам ­ прибор, книга и пр.) lay/put down;
    4. ( преставам да се занимавам с, отказвам се от) leave, give up; drop; да оставим това let that pass; остави let it alone, let it/things be, never mind; \оставям лъжливата скромност shed false modesty; \оставям навик drop a habit; \оставям настрана lay aside; \оставям преструвките put aside pretence; \оставям пушенето cut out tobacco, give up smoking; \оставям работата leave off work; • \оставям жив spare the life of; \оставям костите си lay o.’s bones; \оставям работата там (не правя нищо повече) let it go at that, leave it at that; \оставям си брада grow a beard;
    \оставям се let o.s. (с inf. без to); не се \оставям на stand up against; не се \оставям така fight back, stick to o.’s guns; остави ме намира! get off my back! \оставям се на провидението trust in providence; • не се оставяй don’t give in; остави се oh dear, oh dear; \оставям се на отчаянието abandon o.s. to despair; остави се от тая работа let (it) be.
    * * *
    leave: You can оставям your luggage at home. - Можеш да оставиш багажа си вкъщи., оставям reading for later - Остави четенето за по-късно; give (давам); wale (белези,следи на); let (позволявам): оставям him do whatever he wants. - Остави го да прави каквото иска.; put (поставям): He оставям the cup on the table. - Той остави чашата на масата.; allow (позволявам); relinquish; vacate (освобождавам)
    * * *
    1. (запазвам, отлагам) keep, leave 2. (изоставям) abandon, forsake, desert 3. (любовник, любовница) jilt 4. (не прибирам, не измитам) leave about/around 5. (позволявам) let 6. (преставам да се занимавам с, отказвам се от) leave, give up;drop 7. (слагам ОСТАВЯМ прибор, книга и пр.) lay/put down 8. leave 9. ОСТАВЯМ ce let o. s. (c inf. без to) 10. ОСТАВЯМ no наследство leave (to), devise (на on) 11. ОСТАВЯМ бележка за leave word/a message for 12. ОСТАВЯМ всичко quit all, drop everything 13. ОСТАВЯМ дете leave a child (при with) 14. ОСТАВЯМ дете от училище take a child away from school 15. ОСТАВЯМ диря/утайка leave a trail/a sediment 16. ОСТАВЯМ електричеството да гори leave a light burning, leave a light on 17. ОСТАВЯМ жив spare the life of 18. ОСТАВЯМ за на края leave for the end 19. ОСТАВЯМ за по-после leave for later. (въпрос, решение) hold over 20. ОСТАВЯМ зад себе си outdistance, outstrip, surpass 21. ОСТАВЯМ костите си lay o.'s bones 22. ОСТАВЯМ лош спомен leave an unpleasant memory behind 23. ОСТАВЯМ лъжливата скромност shed false modesty 24. ОСТАВЯМ място за (написване на нещо) leave a space for 25. ОСТАВЯМ на сухо leave out in the cold, leave high and dry 26. ОСТАВЯМ на съхранение deposit for safe-keeping 27. ОСТАВЯМ навик drop a habit 28. ОСТАВЯМ най-хуба-вото за най-после leave the best till the last 29. ОСТАВЯМ настрана lay aside 30. ОСТАВЯМ нещата да се развиват сами let things take their course 31. ОСТАВЯМ някого да прави каквото ще leave s. о. to himself/to his own devices, give s. o. a free hand 32. ОСТАВЯМ някого да си блъска сам гла-вата leave s. o. to his own devices 33. ОСТАВЯМ някого да умре allow s. o. to die 34. ОСТАВЯМ огъня да угасне let the fire go out 35. ОСТАВЯМ под грижите на leave to the care of 36. ОСТАВЯМ празнина leave a gap 37. ОСТАВЯМ преструвките put aside pretence 38. ОСТАВЯМ работата leave off work 39. ОСТАВЯМ работата там (не правя нищо повече) let it go at that, leave it at that 40. ОСТАВЯМ се на отчаяние abandon o. s. to despair 41. ОСТАВЯМ се на провидението trust in providence 42. ОСТАВЯМ се от лоши навици leave off/drop bad habits 43. ОСТАВЯМ си брада grow a beard 44. ОСТАВЯМ след себе си leave behind (one), (за буря и пр.) leave in its train/wake 45. ОСТАВЯМ след себе си поражения (за буря и пр.) leave a trail of damage 46. ОСТАВЯМ следи leave traces 47. ОСТАВЯМ тютюна cut out tobacco, give up smoking 48. ОСТАВЯМ храна/ трохи за птичките put out food/crumbs for the birds 49. ОСТАВЯМ чешмата да тече leave the tap running 50. да оставим това let that pass 51. не ОСТАВЯМ някого да говори tie s.o.'s tongue 52. не ОСТАВЯМ някого да работи keep s. o. from work 53. не ОСТАВЯМ някого да спи keep s. o. awake 54. не ОСТАВЯМ някого да умре keep s. o. alive 55. не ОСТАВЯМ някого да умре от глад keep s. o. from starvation 56. не се ОСТАВЯМ на stand up against 57. не се ОСТАВЯМ така fight back, stick to o.'s guns 58. не се оставяй don't give in 59. някой да е оставил нещо за мене? has anything been left for me? 60. остави let it alone, let it/things be, never mind 61. остави ме leave me alone 62. остави се oh dear, oh dear 63. остави се от тая работа let (it) be 64. те се оставиха да ги измамят they let themselves be swindled

    Български-английски речник > оставям

  • 8 laid

    /lei/ * danh từ - bài thơ ngắn, bài vè ngắn - (thơ ca) bài hát, bài ca, bài thơ - (thơ ca) tiếng chim, hót - vị trí, phương hướng - đường nét (của bờ sông bờ biển) - (từ lóng) công việc =that doesn't belong to my lay+ cái đó không phải việc của tôi * ngoại động từ laid - xếp, để, đặt; sắp đặt, bố trí =to lay one's hand on someone's shouldder+ để tay lên vai ai =to lay a child to sleep+ đặt đứa bé nằm ngủ =to lay the foundation of socialism+ đặt nền móng cho chủ nghĩa xã hội =to lay a plant+ bố trí một kế hoạch =to lay a plot+ sắp đặt một âm mưu - bày, bày biện =to lay the table for dinner+ bày bàn ăn - làm xẹp xuống, làm lắng xuống, làm mất, làm hết =the rains has laid the dust+ mưa làm lắng bụi xuống =to lay someone's doubts+ làm ai hết nghi ngờ - làm rạp xuống (cây cối), phá hỏng =the storm laid the corps+ bão là rạp cả hoa màu, bão phá hỏng hoa màu - đặt vào, dẫn đến, đưa đến (một hoàn cảnh, một tình trạng) =his bad behaviour lays me under the necessity of punishing him+ cách xử sự xấu của hắn buộc tôi phải phạt hắn - trình bày, đưa ra =to lay the facts before the Commitee+ trình bày sự việc trước uỷ ban - quy (tội), đỗ (lỗi) =to lay all the blame on someone+ quy tất cả lỗi (trách nhiệm) vào ai - bắt phải chịu, đánh (thuế) =to lay heavy taxes on something+ đánh thuế nặng vào cái gì - trải lên, phủ lên =to lay a floor with a carpet+ trải thảm lên sàn - đánh, giáng (đòn) =to lay hard blows+ giáng những đòn nặng nề - đánh cược =to lay that...+ đánh cược răng... - hướng (đại bác) về phía - đẻ (chim) =hens lay eggs+ gà mái đẻ trứng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ăn nằm với, giao hợp với * nội động từ - nằm - đánh cược - đẻ trứng (gà) !to lay aside - gác sang một bên, không nghĩ tới =to lay aside one's sorrow+ gác nỗi buồn riêng sang một bên - dành dụm, để dành =to lay aside money for one's old age+ dành dụm tiền cho đến lúc tuổi già - bỏ, bỏ đi =to lay aside one's old habits+ bỏ những thói quen cũ đi !to lay away !to lay aside to lay before - trình bày, bày tỏ !to lay by !to lay aside to lay down - đặt nằm xuống, để xuống - cất (rượu) vào kho - hạ bỏ =to lay down one's arms+ hạ vũ khí, đầu hàng - chuyển (một miếng đất) thành đồng cỏ (để chăn nuôi) =to lay down land in (to, under, with) grass+ chuyển một miếng đất thành cánh đồng cỏ - hy sinh =to lay down one's life for the fatherland+ hy sinh tính mệnh cho tổ quốc - đánh cược, cược =to lay down on the result of the race+ đánh cược về kết quả cuộc chạy đua - sắp đặt, dự kiến, bắt đầu xây dựng =to lay down a railway+ bắt đầu xây dựng một đường xe lửa - đề ra, tuyên bố; xác nhận, thừa =I lay it down that this is a very intricate question+ tôi xác nhận đó là một vấn đề rất phức tạp !to lay for - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nằm đợi !to lay in - dự trữ, để dành - (thông tục) đánh, quai, đấm tới tấp !to lay off - (hàng hải) lái ra xa bờ, tránh !ngừng (làm việc) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thải, đuổi, giãn (thợ) !to lay on - đánh, giáng đòn =to lay on hard blows+ giáng cho những đòn nặng nề - rải lên, phủ lên, quét lên =to lay on plaster+ phủ một lượt vữa, phủ vữa lên - đặt ống (dẫn hơi, dẫn nước...); đặt đường dây (điện) !to lay out - sắp đặt, bố trí (theo sơ đồ) - trình bày, phơi bày, đưa ra - trải ra - liệm (người chết) - tiêu (tiền) - (từ lóng) giết - dốc sức làm =to lay oneself out+ nổ lực, dốc hết sức làm (cái gì) !to lay over - trải lên, phủ lên !to lay up - trữ, để dành !to lay about one - đánh tứ phía !to lay bare - (xem) bare !to lay one's bones - gửi xương, gửi xác ở đâu !to lay somebody by the heels - (xem) heel !to lay captive - bắt giữ, cầm tù !to lay one's card on the table - (xem) card !to lay fast - nắm chặt, giữ chặt, không cho chạy thoát !to laythe fire - xếp củi để đốt !to lay great store upon (on) someone - đánh giá cao ai !to lay hands on - (xem) hand !to lay heads together - (xem) head !to lay hold of (on) - nắm chặt, giữ chặt, tóm, bắt - lợi dụng !to lay it on thick - (xem) thick !to lay an information agaisnt somebody - đệ đơn kiện ai !to lay one's hope on - đặt hy vọng vào !to lay open - tách vỏ ra !to lay siege to - bao vây !to lay under contribution - (xem) contribution !to lay stress on - nhấn mạnh !to lay something to heart - (xem) heart !to lay to rest (to sleep) - chôn !to lay under an obligation - làm cho (ai) phải chịu ơn !to lay under necessity - bắt buộc (ai) phải !to lay waste - tàu phá * tính từ - không theo giáo hội, phi giáo hội, thế tục - không chuyên môn =lay opinion+ ý kiến của người không chuyên môn * thời quá khứ của lie

    English-Vietnamese dictionary > laid

  • 9 ablegen

    (trennb., hat -ge-)
    I vt/i
    1. (Hut, Kleider) take one’s coat etc. off; bitte legen Sie doch ab please make yourself comfortable, may I take your coat?; abgelegt
    2. Kartenspiel: (auflegen) put down, play; (abwerfen) discard, throw away
    II v/t.
    1. (weglegen) (Tasche etc.) put down; (Akten etc.) file; Einkäufe auf dem Tisch ablegen put the shopping on the table; eine Maske ablegen throw ( oder take) off a mask
    2. fig. (aufgeben) (Gewohnheit, Namen etc.) give up, drop; (Titel etc.) give up; seine Fehler ablegen mend one’s ways; er hat seinen Akzent abgelegt he got rid of his accent; sie hat ihre Scheu ihm gegenüber abgelegt she lost ( oder has overcome) her shyness toward(s) him
    3. fig. (Eid, Gelübde, Prüfung etc.) take; (Prüfung erfolgreich auch) pass; (Beichte, Geständnis etc.) make; eine Probe seines Könnens ablegen show what one can do, show what one is made of; jemandem Rechenschaft (über etw. [Dat]) ablegen account to s.o. (for s.th.); Zeugnis ablegen testify ( oder give evidence); (für / gegen for/against)
    4. ZOOL., ORN. (Eier etc.) lay
    5. AGR. (Bienenvolk) divide a hive
    6. AGR. (Triebe) (absenken) layer, propagate by layering
    III v/i Schiff: (set) sail, cast off
    * * *
    (Akten) to file; to file away;
    (Kleidung) to put off; to take off;
    (Spielkarten) to meld;
    (weglegen) to lay down; to discard
    * * *
    ạb|le|gen sep
    1. vt
    1) (= niederlegen) to put down; Last, Waffen to lay or put down; (ZOOL ) Eier to lay
    2) (= abheften) Schriftwechsel, Dokumente to file (away); (COMPUT ) Daten to store; (bei Drag Drop) to drop; (in Zwischenablage) to put
    3) (= ausziehen) Hut, Mantel, Kleider to take off, to remove (form)
    4) (= nicht mehr tragen) Anzug, Kleid to discard, to cast off; Trauerkleidung, Ehering to take off; Orden, Auszeichnungen to renounce
    5) (= aufgeben) Misstrauen, Scheu, Stolz to lose, to shed, to cast off (liter); schlechte Gewohnheit to give up, to get rid of; kindische Angewohnheit to put aside; Namen to give up
    6) (= ableisten, machen) Schwur, Eid to swear; Gelübde to make; Zeugnis to give; Bekenntnis, Beichte, Geständnis to make; Prüfung to take, to sit; (erfolgreich) to pass
    7) (CARDS) to discard, to throw down
    2. vi
    1) (= abfahren) (Schiff) to cast off; (SPACE) to separate
    3) (Garderobe ablegen) to take one's things off

    wenn Sie ablegen möchten... — if you would like to take your things or your hats and coats off...

    4) (CARDS) to discard
    3. vt impers
    geh = absehen)

    ablegento be out for sth

    * * *
    1) ((a piece of clothing etc) no longer needed: cast-off clothes; I don't want my sister's cast-offs.) cast-off
    2) (to take off (a piece of clothing): Please remove your hat.) remove
    3) (to remove (clothes etc): He took off his coat.) take off
    4) (to take off very quickly: He threw off his coat and sat down.) throw off
    * * *
    ab|le·gen
    I. vt
    etw \ablegen to put down sth sep
    etw \ablegen to file sth [away]
    3. (ausziehen und weglegen)
    etw \ablegen Kleider to take off sth sep [and put it somewhere]
    Sie können Ihren Mantel dort drüben \ablegen you can put your coat over there
    schlechte Gewohnheiten/seinen Namen \ablegen to give up one's bad habits/one's name
    sein Misstrauen/Schüchternheit \ablegen to lose one's mistrust/shyness
    etw \ablegen Kleider to throw out sth sep, to cast aside sth sep form
    seinen Ehering \ablegen to take off one's wedding ring
    die Beichte \ablegen to confess
    einen Eid \ablegen to take an oath, to swear [an oath]
    ein Geständnis \ablegen to confess, to make a confession
    eine Prüfung \ablegen to pass an exam
    etw \ablegen to discard sth
    8. ZOOL
    etw \ablegen to lay sth
    Frösche legen ihren Laich im Wasser ab frogs like to spawn in water
    II. vi
    1. NAUT, RAUM to [set] sail, to cast off
    die Fähre legt gleich ab the ferry's just leaving [or departing
    2. (ausziehen) to take off sth sep
    * * *
    1.
    1) (niederlegen) lay or put down; lay < egg>
    2) (Bürow.) file
    3) (nicht mehr tragen) stop wearing

    abgelegte Kleidungold clothes pl.; cast-offs pl.

    4) (aufgeben) give up < habit>; lose < shyness>; put aside < arrogance>
    5) (machen, leisten) swear < oath>; sit < examination>; make < confession>; s. auch Bekenntnis 1); Rechenschaft
    2.
    transitives, intransitives Verb
    1) (ausziehen) take off
    2) (Kartenspiel) (abwerfen) discard; (auflegen) put down
    3.
    intransitives Verb (Seemannsspr.): (losfahren)

    [vom Kai] ablegen — cast off

    * * *
    ablegen (trennb, hat -ge-)
    A. v/t & v/i
    1. (Hut, Kleider) take one’s coat etc off;
    bitte legen Sie doch ab please make yourself comfortable, may I take your coat?; abgelegt
    2. Kartenspiel: (auflegen) put down, play; (abwerfen) discard, throw away
    B. v/t
    1. (weglegen) (Tasche etc) put down; (Akten etc) file; (Daten) file, store;
    Einkäufe auf dem Tisch ablegen put the shopping on the table;
    eine Maske ablegen throw ( oder take) off a mask
    2. fig (aufgeben) (Gewohnheit, Namen etc) give up, drop; (Titel etc) give up;
    seine Fehler ablegen mend one’s ways;
    er hat seinen Akzent abgelegt he got rid of his accent;
    sie hat ihre Scheu ihm gegenüber abgelegt she lost ( oder has overcome) her shyness toward(s) him
    3. fig (Eid, Gelübde, Prüfung etc) take; (Prüfung erfolgreich auch) pass; (Beichte, Geständnis etc) make;
    eine Probe seines Könnens ablegen show what one can do, show what one is made of;
    über etwas [dat])
    ablegen account to sb (for sth);
    Zeugnis ablegen testify ( oder give evidence); (
    für/gegen for/against)
    4. ZOOL, ORN (Eier etc) lay
    5. AGR (Bienenvolk) divide a hive
    6. AGR (Triebe) (absenken) layer, propagate by layering
    C. v/i Schiff: (set) sail, cast off
    * * *
    1.
    1) (niederlegen) lay or put down; lay < egg>
    2) (Bürow.) file
    3) (nicht mehr tragen) stop wearing

    abgelegte Kleidungold clothes pl.; cast-offs pl.

    4) (aufgeben) give up < habit>; lose < shyness>; put aside < arrogance>
    5) (machen, leisten) swear < oath>; sit < examination>; make < confession>; s. auch Bekenntnis 1); Rechenschaft
    2.
    transitives, intransitives Verb
    1) (ausziehen) take off
    2) (Kartenspiel) (abwerfen) discard; (auflegen) put down
    3.
    intransitives Verb (Seemannsspr.): (losfahren)

    [vom Kai] ablegen — cast off

    * * *
    (Briefe usw.) v.
    to file v. v.
    to discard v.

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > ablegen

  • 10 take

    /teik/ * danh từ - sự cầm, sự nắm, sự lấy - chầu, mẻ (số lượng săn được, câu được, bắt được) =a great take of fish+ mẻ cá lớn - tiền thu (trong buổi hoà nhạc, diễn kịch) - (điện ảnh) cảnh quay (vào phim) * ngoại động từ took; taken - cầm, nắm, giữ =to take something in one's hand+ cầm vật gì trong tay =to take someone by the throat+ nắm cổ ai - bắt, chiếm =to be taken in the act+ bị bắt quả tang =to take a fortress+ chiếm một pháo đài - lấy, lấy đi, lấy ra, rút ra, trích ra =if you take 5 from 12 you have 7 left+ lấy 12 trừ 5, anh sẽ còn lại 7 - mang, mang theo, đem, đem theo =you must take your raincoat+ anh phải mang theo áo mưa =take this letter to the post+ hãy mang bức thư này ra nhà bưu điện - đưa, dẫn, dắt =I'll take the children for a walk+ tôi sẽ dẫn bọn trẻ con đi chơi =the tram will take you there in ten minutes+ xe điện sẽ đưa anh đến đó trong mười phút - đi, theo =to take a bus+ đi xe buýt =we must have taken the wrong road+ hẳn là chúng tôi đi lầm đường - thuê, mướn, mua =to take a ticket+ mua vé =to take a house+ thuê một căn nhà - ăn, uống, dùng =will you take tea or coffee?+ anh uống (dùng) trà hay cà phê? =to take breakfast+ ăn sáng, ăn điểm tâm =to take 39 in boot+ đi giày số 39 - ghi, chép, chụp =to take notes+ ghi chép =to have one's photograph taken+ để cho ai chụp ảnh - làm, thực hiện, thi hành =to take a journey+ làm một cuộc du lịch =to take a bath+ đi tắm - lợi dụng, nắm =to take the opportunity+ lợi dụng cơ hội, nắm lấy cơ hội =to take advantage of+ lợi dụng - bị, mắc, nhiễm =to take cold+ bị cảm lạnh, bị nhiễm lạnh =to be taken ill+ bị ốm - coi như, cho là, xem như, lấy làm, hiểu là, cảm thấy =to take a joke in earnest+ coi đùa làm thật =do you take my meaning?+ anh có hiểu ý tôi không? - đòi hỏi, cần có, yêu cầu, phải =it would take a strong man to move it+ phải có một người khoẻ mới chuyển nổi cái này đi =it does not take more than two minutes to do it+ làm cái đó không (đòi hỏi) mất quá hai phút - chịu, chịu đựng, tiếp, nhận =to take a beating+ chịu một trận đòn =enemy troops took many casualties+ quân địch bị tiêu diệt nhiều =to take all the responsibility+ chịu (nhận) hết trách nhiệm - được, đoạt; thu được =to take a first prize in...+ được giải nhất về... =to take a degree at the university+ tốt nghiệp đại học - chứa được, đựng =the car can't take more than six+ chiếc xe không chứa được quá sáu người - mua thường xuyên, mua dài hạn (báo, tạp chí...) =the "Times" is the only paper he takes+ tờ " Thời báo" là tờ báo độc nhất anh ấy mua dài hạn - quyến rũ, hấp dẫn, lôi cuốn =to be taken with+ bị lôi cuốn, bị quyến rũ, say mê, say đắm - vượt qua, đi tới, nhảy vào; trốn tránh ở =to take an obstacle+ vượt qua một điều trở ngại, vượt qua một vật chướng ngại =the thoroughbred takes the hedge with greatest ease+ con ngựa nòi vượt qua hàng rào một cách hết sức dễ dàng =to take the water+ nhảy xuống nước =the bandits had taken the forest+ bọn cướp đã trốn vào rừng * nội động từ - bắt, bén (lửa); ngấm, có hiệu lực (thuốc) =the medicine did not take+ thuốc không có hiệu lực - ăn ảnh =she does not take well+ cô ta không ăn ảnh lắm - thành công, được ưa thích =his second play took even more than the first+ vở kịch thứ hai của ông ta còn thành công hơn cả vở kịch thứ nhất !to take after - giống =he takes after his uncle+ nó giống ông chú nó !to take along - mang theo, đem theo =I'll take that book along with me+ tôi sẽ mang theo cuốn sách này với tôi !to take aside - kéo ra một chỗ, đưa ra một chỗ để nói riêng !to take away - mang đi, lấy đi, đem đi, cất đi !to take back - lấy lại, mang về, đem về =to take back one's words+ nói lại, rút lui ý kiến !to take down - tháo xuống, bỏ xuống, hạ xuống - tháo ra, dỡ ra - ghi chép - làm nhục, sỉ nhục - nuốt khó khăn !to take from - giảm bớt, làm yếu !to take in - mời vào, đưa vào, dẫn vào, đem vào (người đàn bà mình sẽ ngồi cạnh ở bàn tiệc) - tiếp đón; nhận cho ở trọ =to take in lodgers+ nhận khách trọ - thu nhận, nhận nuôi =to take in an orphan+ nhận nuôi một trẻ mồ côi - mua dài hạn (báo chí...) - nhận (công việc) về nhà làm =to take in sewing+ nhận đồ khâu về nhà làm - thu nhỏ, làm hẹp lại =to take in a dress+ khâu hẹp cái áo - gồm có, bao gồm - hiểu, nắm được, đánh giá đúng =to take in a situation+ nắm được tình hình - vội tin, nhắm mắt mà tin =to take in a statement+ nhắm mắt mà tin một bản tuyên bố - lừa phỉnh, lừa gạt, cho vào tròng, cho vào bẫy !to take into - đưa vào, để vào, đem vào =to take someone into one's confidence+ thổ lộ chuyện riêng với ai =to take it into one's head (mind)+ có ý nghĩ, có ý định !to take off - bỏ (mũ), cởi (quần áo); giật ra, lấy đi, cuốn đi =to take off one's hat to somebody+ thán phục ai - dẫn đi, đưa đi, tiễn đưa (ai) =to take oneself off+ ra đi, bỏ đi - nhổ đi, xoá bỏ, làm mất tích - nuốt chửng, nốc, húp sạch - bớt, giảm (giá...) - bắt chước; nhại, giễu - (thể dục,thể thao) giậm nhảy - (hàng không) cất cánh !to take on - đảm nhiệm, nhận làm, gách vác =to take on extra work+ nhận làm việc thêm (việc ngoài giờ) =to take on responsibilities+ đảm nhận trách nhiệm - nhận đánh cuộc, nhận lời thách đố =to take someone on at billiards+ nhận đấu bi a với ai =to take on a bet+ nhận đánh cuộc - nhận vào làm, thuê, mướn (người làm...) - dẫn đi tiếp - (thông tục) choáng váng, xúc động mạnh, bị kích thích; làm hoảng lên !to take out - đưa ra, dẫn ra ngoài - lấy ra, rút ra; xoá sạch, tẩy sạch, làm mất đi =to take out a stain+ xoá sạch một vết bẩn =to take it out of+ rút hết sức lực (của ai), làm (ai) mệt lử; trả thù (ai) - nhận được, được cấp, được phát (bằng, giấy phép, giấy đăng ký...) - nhận (cái gì...) để bù vào; nhận số lượng tương đương để bù vào =as he could not get paid he took it out in goods+ vì nó không lấy được tiền nên phải lấy hàng bù vào !to take over - chuyển, chở, đưa, dẫn qua (đường, sông...) - tiếp quản, kế tục, nổi nghiệp, tiếp tục =we take over Hanoi in 1954+ chúng ta tiếp quản Hà nội năm 1954 =to take over the watch+ thay (đổi) phiên gác !to take to - dùng đến, nhờ cậy đến, cần đến =the ship was sinking and they had to take to the boats+ tàu bị chìm và họ phải dùng đến thuyền - chạy trốn, trốn tránh =to take to flight+ bỏ chạy, rút chạy =to take to the mountain+ trốn vào núi - bắt đầu ham thích, bắt đầu say mê, tập, nhiễm =to take to drinking+ bắt đầu nghiện rượu =to take to bad habits+ nhiễm những thói xấu =to take to chemistry+ ham thích hoá học - có cảm tình, ưa, mến =the baby takes to her murse at once+ đứa bé mến ngay người vú =to take to the streets+ xuống đường (biểu tình, tuần hành...) !to take up - nhặt, cầm lên, lượm lên; đưa lên, dẫn lên, mang lên - cho (hành khách) lên (ô tô, xe lửa) =the car stops to take up passengers+ xe đỗ lại cho hành khách lên, xe đỗ lại lấy khách - tiếp tục (một công việc bỏ dở...) - chọn (một nghề); đảm nhiệm, gánh vác (một công việc) - thu hút, choán, chiếm (thời gian, tâm trí...) - hút, thấm =sponges take up water+ bọt biển thấm (hút) nước - bắt giữ, tóm =he was taken up by the police+ nó bị công an bắt giữ - (thông tục) la rầy, quở mắng, trách móc - ngắt lời (ai...) - đề cập đến, xét đến, bàn đến (một vấn đề) - hiểu =to take up someone's idea+ hiểu ý ai - nhận, áp dụng =to take up a bet+ nhận đánh cuộc =to take up a challenge+ nhận lời thách =to take up a method+ áp dụng một phương pháp - móc lên (một mũi đan tuột...) =to take up a dropped stitch+ móc lên một mũi đan tuột - vặn chặt (chỗ jơ); căng (dây cáp) !to take up with - kết giao với, giao thiệp với, đi lại với, thân thiết với, chơi bời với !to take aim - (xem) aim !to take one's chance - (xem) chance !to take earth - chui xuống lỗ (đen & bóng) !to take one's life in one's hand - liều mạng

    English-Vietnamese dictionary > take

  • 11 taken

    /teik/ * danh từ - sự cầm, sự nắm, sự lấy - chầu, mẻ (số lượng săn được, câu được, bắt được) =a great take of fish+ mẻ cá lớn - tiền thu (trong buổi hoà nhạc, diễn kịch) - (điện ảnh) cảnh quay (vào phim) * ngoại động từ took; taken - cầm, nắm, giữ =to take something in one's hand+ cầm vật gì trong tay =to take someone by the throat+ nắm cổ ai - bắt, chiếm =to be taken in the act+ bị bắt quả tang =to take a fortress+ chiếm một pháo đài - lấy, lấy đi, lấy ra, rút ra, trích ra =if you take 5 from 12 you have 7 left+ lấy 12 trừ 5, anh sẽ còn lại 7 - mang, mang theo, đem, đem theo =you must take your raincoat+ anh phải mang theo áo mưa =take this letter to the post+ hãy mang bức thư này ra nhà bưu điện - đưa, dẫn, dắt =I'll take the children for a walk+ tôi sẽ dẫn bọn trẻ con đi chơi =the tram will take you there in ten minutes+ xe điện sẽ đưa anh đến đó trong mười phút - đi, theo =to take a bus+ đi xe buýt =we must have taken the wrong road+ hẳn là chúng tôi đi lầm đường - thuê, mướn, mua =to take a ticket+ mua vé =to take a house+ thuê một căn nhà - ăn, uống, dùng =will you take tea or coffee?+ anh uống (dùng) trà hay cà phê? =to take breakfast+ ăn sáng, ăn điểm tâm =to take 39 in boot+ đi giày số 39 - ghi, chép, chụp =to take notes+ ghi chép =to have one's photograph taken+ để cho ai chụp ảnh - làm, thực hiện, thi hành =to take a journey+ làm một cuộc du lịch =to take a bath+ đi tắm - lợi dụng, nắm =to take the opportunity+ lợi dụng cơ hội, nắm lấy cơ hội =to take advantage of+ lợi dụng - bị, mắc, nhiễm =to take cold+ bị cảm lạnh, bị nhiễm lạnh =to be taken ill+ bị ốm - coi như, cho là, xem như, lấy làm, hiểu là, cảm thấy =to take a joke in earnest+ coi đùa làm thật =do you take my meaning?+ anh có hiểu ý tôi không? - đòi hỏi, cần có, yêu cầu, phải =it would take a strong man to move it+ phải có một người khoẻ mới chuyển nổi cái này đi =it does not take more than two minutes to do it+ làm cái đó không (đòi hỏi) mất quá hai phút - chịu, chịu đựng, tiếp, nhận =to take a beating+ chịu một trận đòn =enemy troops took many casualties+ quân địch bị tiêu diệt nhiều =to take all the responsibility+ chịu (nhận) hết trách nhiệm - được, đoạt; thu được =to take a first prize in...+ được giải nhất về... =to take a degree at the university+ tốt nghiệp đại học - chứa được, đựng =the car can't take more than six+ chiếc xe không chứa được quá sáu người - mua thường xuyên, mua dài hạn (báo, tạp chí...) =the "Times" is the only paper he takes+ tờ " Thời báo" là tờ báo độc nhất anh ấy mua dài hạn - quyến rũ, hấp dẫn, lôi cuốn =to be taken with+ bị lôi cuốn, bị quyến rũ, say mê, say đắm - vượt qua, đi tới, nhảy vào; trốn tránh ở =to take an obstacle+ vượt qua một điều trở ngại, vượt qua một vật chướng ngại =the thoroughbred takes the hedge with greatest ease+ con ngựa nòi vượt qua hàng rào một cách hết sức dễ dàng =to take the water+ nhảy xuống nước =the bandits had taken the forest+ bọn cướp đã trốn vào rừng * nội động từ - bắt, bén (lửa); ngấm, có hiệu lực (thuốc) =the medicine did not take+ thuốc không có hiệu lực - ăn ảnh =she does not take well+ cô ta không ăn ảnh lắm - thành công, được ưa thích =his second play took even more than the first+ vở kịch thứ hai của ông ta còn thành công hơn cả vở kịch thứ nhất !to take after - giống =he takes after his uncle+ nó giống ông chú nó !to take along - mang theo, đem theo =I'll take that book along with me+ tôi sẽ mang theo cuốn sách này với tôi !to take aside - kéo ra một chỗ, đưa ra một chỗ để nói riêng !to take away - mang đi, lấy đi, đem đi, cất đi !to take back - lấy lại, mang về, đem về =to take back one's words+ nói lại, rút lui ý kiến !to take down - tháo xuống, bỏ xuống, hạ xuống - tháo ra, dỡ ra - ghi chép - làm nhục, sỉ nhục - nuốt khó khăn !to take from - giảm bớt, làm yếu !to take in - mời vào, đưa vào, dẫn vào, đem vào (người đàn bà mình sẽ ngồi cạnh ở bàn tiệc) - tiếp đón; nhận cho ở trọ =to take in lodgers+ nhận khách trọ - thu nhận, nhận nuôi =to take in an orphan+ nhận nuôi một trẻ mồ côi - mua dài hạn (báo chí...) - nhận (công việc) về nhà làm =to take in sewing+ nhận đồ khâu về nhà làm - thu nhỏ, làm hẹp lại =to take in a dress+ khâu hẹp cái áo - gồm có, bao gồm - hiểu, nắm được, đánh giá đúng =to take in a situation+ nắm được tình hình - vội tin, nhắm mắt mà tin =to take in a statement+ nhắm mắt mà tin một bản tuyên bố - lừa phỉnh, lừa gạt, cho vào tròng, cho vào bẫy !to take into - đưa vào, để vào, đem vào =to take someone into one's confidence+ thổ lộ chuyện riêng với ai =to take it into one's head (mind)+ có ý nghĩ, có ý định !to take off - bỏ (mũ), cởi (quần áo); giật ra, lấy đi, cuốn đi =to take off one's hat to somebody+ thán phục ai - dẫn đi, đưa đi, tiễn đưa (ai) =to take oneself off+ ra đi, bỏ đi - nhổ đi, xoá bỏ, làm mất tích - nuốt chửng, nốc, húp sạch - bớt, giảm (giá...) - bắt chước; nhại, giễu - (thể dục,thể thao) giậm nhảy - (hàng không) cất cánh !to take on - đảm nhiệm, nhận làm, gách vác =to take on extra work+ nhận làm việc thêm (việc ngoài giờ) =to take on responsibilities+ đảm nhận trách nhiệm - nhận đánh cuộc, nhận lời thách đố =to take someone on at billiards+ nhận đấu bi a với ai =to take on a bet+ nhận đánh cuộc - nhận vào làm, thuê, mướn (người làm...) - dẫn đi tiếp - (thông tục) choáng váng, xúc động mạnh, bị kích thích; làm hoảng lên !to take out - đưa ra, dẫn ra ngoài - lấy ra, rút ra; xoá sạch, tẩy sạch, làm mất đi =to take out a stain+ xoá sạch một vết bẩn =to take it out of+ rút hết sức lực (của ai), làm (ai) mệt lử; trả thù (ai) - nhận được, được cấp, được phát (bằng, giấy phép, giấy đăng ký...) - nhận (cái gì...) để bù vào; nhận số lượng tương đương để bù vào =as he could not get paid he took it out in goods+ vì nó không lấy được tiền nên phải lấy hàng bù vào !to take over - chuyển, chở, đưa, dẫn qua (đường, sông...) - tiếp quản, kế tục, nổi nghiệp, tiếp tục =we take over Hanoi in 1954+ chúng ta tiếp quản Hà nội năm 1954 =to take over the watch+ thay (đổi) phiên gác !to take to - dùng đến, nhờ cậy đến, cần đến =the ship was sinking and they had to take to the boats+ tàu bị chìm và họ phải dùng đến thuyền - chạy trốn, trốn tránh =to take to flight+ bỏ chạy, rút chạy =to take to the mountain+ trốn vào núi - bắt đầu ham thích, bắt đầu say mê, tập, nhiễm =to take to drinking+ bắt đầu nghiện rượu =to take to bad habits+ nhiễm những thói xấu =to take to chemistry+ ham thích hoá học - có cảm tình, ưa, mến =the baby takes to her murse at once+ đứa bé mến ngay người vú =to take to the streets+ xuống đường (biểu tình, tuần hành...) !to take up - nhặt, cầm lên, lượm lên; đưa lên, dẫn lên, mang lên - cho (hành khách) lên (ô tô, xe lửa) =the car stops to take up passengers+ xe đỗ lại cho hành khách lên, xe đỗ lại lấy khách - tiếp tục (một công việc bỏ dở...) - chọn (một nghề); đảm nhiệm, gánh vác (một công việc) - thu hút, choán, chiếm (thời gian, tâm trí...) - hút, thấm =sponges take up water+ bọt biển thấm (hút) nước - bắt giữ, tóm =he was taken up by the police+ nó bị công an bắt giữ - (thông tục) la rầy, quở mắng, trách móc - ngắt lời (ai...) - đề cập đến, xét đến, bàn đến (một vấn đề) - hiểu =to take up someone's idea+ hiểu ý ai - nhận, áp dụng =to take up a bet+ nhận đánh cuộc =to take up a challenge+ nhận lời thách =to take up a method+ áp dụng một phương pháp - móc lên (một mũi đan tuột...) =to take up a dropped stitch+ móc lên một mũi đan tuột - vặn chặt (chỗ jơ); căng (dây cáp) !to take up with - kết giao với, giao thiệp với, đi lại với, thân thiết với, chơi bời với !to take aim - (xem) aim !to take one's chance - (xem) chance !to take earth - chui xuống lỗ (đen & bóng) !to take one's life in one's hand - liều mạng

    English-Vietnamese dictionary > taken

  • 12 took

    /teik/ * danh từ - sự cầm, sự nắm, sự lấy - chầu, mẻ (số lượng săn được, câu được, bắt được) =a great take of fish+ mẻ cá lớn - tiền thu (trong buổi hoà nhạc, diễn kịch) - (điện ảnh) cảnh quay (vào phim) * ngoại động từ took; taken - cầm, nắm, giữ =to take something in one's hand+ cầm vật gì trong tay =to take someone by the throat+ nắm cổ ai - bắt, chiếm =to be taken in the act+ bị bắt quả tang =to take a fortress+ chiếm một pháo đài - lấy, lấy đi, lấy ra, rút ra, trích ra =if you take 5 from 12 you have 7 left+ lấy 12 trừ 5, anh sẽ còn lại 7 - mang, mang theo, đem, đem theo =you must take your raincoat+ anh phải mang theo áo mưa =take this letter to the post+ hãy mang bức thư này ra nhà bưu điện - đưa, dẫn, dắt =I'll take the children for a walk+ tôi sẽ dẫn bọn trẻ con đi chơi =the tram will take you there in ten minutes+ xe điện sẽ đưa anh đến đó trong mười phút - đi, theo =to take a bus+ đi xe buýt =we must have taken the wrong road+ hẳn là chúng tôi đi lầm đường - thuê, mướn, mua =to take a ticket+ mua vé =to take a house+ thuê một căn nhà - ăn, uống, dùng =will you take tea or coffee?+ anh uống (dùng) trà hay cà phê? =to take breakfast+ ăn sáng, ăn điểm tâm =to take 39 in boot+ đi giày số 39 - ghi, chép, chụp =to take notes+ ghi chép =to have one's photograph taken+ để cho ai chụp ảnh - làm, thực hiện, thi hành =to take a journey+ làm một cuộc du lịch =to take a bath+ đi tắm - lợi dụng, nắm =to take the opportunity+ lợi dụng cơ hội, nắm lấy cơ hội =to take advantage of+ lợi dụng - bị, mắc, nhiễm =to take cold+ bị cảm lạnh, bị nhiễm lạnh =to be taken ill+ bị ốm - coi như, cho là, xem như, lấy làm, hiểu là, cảm thấy =to take a joke in earnest+ coi đùa làm thật =do you take my meaning?+ anh có hiểu ý tôi không? - đòi hỏi, cần có, yêu cầu, phải =it would take a strong man to move it+ phải có một người khoẻ mới chuyển nổi cái này đi =it does not take more than two minutes to do it+ làm cái đó không (đòi hỏi) mất quá hai phút - chịu, chịu đựng, tiếp, nhận =to take a beating+ chịu một trận đòn =enemy troops took many casualties+ quân địch bị tiêu diệt nhiều =to take all the responsibility+ chịu (nhận) hết trách nhiệm - được, đoạt; thu được =to take a first prize in...+ được giải nhất về... =to take a degree at the university+ tốt nghiệp đại học - chứa được, đựng =the car can't take more than six+ chiếc xe không chứa được quá sáu người - mua thường xuyên, mua dài hạn (báo, tạp chí...) =the "Times" is the only paper he takes+ tờ " Thời báo" là tờ báo độc nhất anh ấy mua dài hạn - quyến rũ, hấp dẫn, lôi cuốn =to be taken with+ bị lôi cuốn, bị quyến rũ, say mê, say đắm - vượt qua, đi tới, nhảy vào; trốn tránh ở =to take an obstacle+ vượt qua một điều trở ngại, vượt qua một vật chướng ngại =the thoroughbred takes the hedge with greatest ease+ con ngựa nòi vượt qua hàng rào một cách hết sức dễ dàng =to take the water+ nhảy xuống nước =the bandits had taken the forest+ bọn cướp đã trốn vào rừng * nội động từ - bắt, bén (lửa); ngấm, có hiệu lực (thuốc) =the medicine did not take+ thuốc không có hiệu lực - ăn ảnh =she does not take well+ cô ta không ăn ảnh lắm - thành công, được ưa thích =his second play took even more than the first+ vở kịch thứ hai của ông ta còn thành công hơn cả vở kịch thứ nhất !to take after - giống =he takes after his uncle+ nó giống ông chú nó !to take along - mang theo, đem theo =I'll take that book along with me+ tôi sẽ mang theo cuốn sách này với tôi !to take aside - kéo ra một chỗ, đưa ra một chỗ để nói riêng !to take away - mang đi, lấy đi, đem đi, cất đi !to take back - lấy lại, mang về, đem về =to take back one's words+ nói lại, rút lui ý kiến !to take down - tháo xuống, bỏ xuống, hạ xuống - tháo ra, dỡ ra - ghi chép - làm nhục, sỉ nhục - nuốt khó khăn !to take from - giảm bớt, làm yếu !to take in - mời vào, đưa vào, dẫn vào, đem vào (người đàn bà mình sẽ ngồi cạnh ở bàn tiệc) - tiếp đón; nhận cho ở trọ =to take in lodgers+ nhận khách trọ - thu nhận, nhận nuôi =to take in an orphan+ nhận nuôi một trẻ mồ côi - mua dài hạn (báo chí...) - nhận (công việc) về nhà làm =to take in sewing+ nhận đồ khâu về nhà làm - thu nhỏ, làm hẹp lại =to take in a dress+ khâu hẹp cái áo - gồm có, bao gồm - hiểu, nắm được, đánh giá đúng =to take in a situation+ nắm được tình hình - vội tin, nhắm mắt mà tin =to take in a statement+ nhắm mắt mà tin một bản tuyên bố - lừa phỉnh, lừa gạt, cho vào tròng, cho vào bẫy !to take into - đưa vào, để vào, đem vào =to take someone into one's confidence+ thổ lộ chuyện riêng với ai =to take it into one's head (mind)+ có ý nghĩ, có ý định !to take off - bỏ (mũ), cởi (quần áo); giật ra, lấy đi, cuốn đi =to take off one's hat to somebody+ thán phục ai - dẫn đi, đưa đi, tiễn đưa (ai) =to take oneself off+ ra đi, bỏ đi - nhổ đi, xoá bỏ, làm mất tích - nuốt chửng, nốc, húp sạch - bớt, giảm (giá...) - bắt chước; nhại, giễu - (thể dục,thể thao) giậm nhảy - (hàng không) cất cánh !to take on - đảm nhiệm, nhận làm, gách vác =to take on extra work+ nhận làm việc thêm (việc ngoài giờ) =to take on responsibilities+ đảm nhận trách nhiệm - nhận đánh cuộc, nhận lời thách đố =to take someone on at billiards+ nhận đấu bi a với ai =to take on a bet+ nhận đánh cuộc - nhận vào làm, thuê, mướn (người làm...) - dẫn đi tiếp - (thông tục) choáng váng, xúc động mạnh, bị kích thích; làm hoảng lên !to take out - đưa ra, dẫn ra ngoài - lấy ra, rút ra; xoá sạch, tẩy sạch, làm mất đi =to take out a stain+ xoá sạch một vết bẩn =to take it out of+ rút hết sức lực (của ai), làm (ai) mệt lử; trả thù (ai) - nhận được, được cấp, được phát (bằng, giấy phép, giấy đăng ký...) - nhận (cái gì...) để bù vào; nhận số lượng tương đương để bù vào =as he could not get paid he took it out in goods+ vì nó không lấy được tiền nên phải lấy hàng bù vào !to take over - chuyển, chở, đưa, dẫn qua (đường, sông...) - tiếp quản, kế tục, nổi nghiệp, tiếp tục =we take over Hanoi in 1954+ chúng ta tiếp quản Hà nội năm 1954 =to take over the watch+ thay (đổi) phiên gác !to take to - dùng đến, nhờ cậy đến, cần đến =the ship was sinking and they had to take to the boats+ tàu bị chìm và họ phải dùng đến thuyền - chạy trốn, trốn tránh =to take to flight+ bỏ chạy, rút chạy =to take to the mountain+ trốn vào núi - bắt đầu ham thích, bắt đầu say mê, tập, nhiễm =to take to drinking+ bắt đầu nghiện rượu =to take to bad habits+ nhiễm những thói xấu =to take to chemistry+ ham thích hoá học - có cảm tình, ưa, mến =the baby takes to her murse at once+ đứa bé mến ngay người vú =to take to the streets+ xuống đường (biểu tình, tuần hành...) !to take up - nhặt, cầm lên, lượm lên; đưa lên, dẫn lên, mang lên - cho (hành khách) lên (ô tô, xe lửa) =the car stops to take up passengers+ xe đỗ lại cho hành khách lên, xe đỗ lại lấy khách - tiếp tục (một công việc bỏ dở...) - chọn (một nghề); đảm nhiệm, gánh vác (một công việc) - thu hút, choán, chiếm (thời gian, tâm trí...) - hút, thấm =sponges take up water+ bọt biển thấm (hút) nước - bắt giữ, tóm =he was taken up by the police+ nó bị công an bắt giữ - (thông tục) la rầy, quở mắng, trách móc - ngắt lời (ai...) - đề cập đến, xét đến, bàn đến (một vấn đề) - hiểu =to take up someone's idea+ hiểu ý ai - nhận, áp dụng =to take up a bet+ nhận đánh cuộc =to take up a challenge+ nhận lời thách =to take up a method+ áp dụng một phương pháp - móc lên (một mũi đan tuột...) =to take up a dropped stitch+ móc lên một mũi đan tuột - vặn chặt (chỗ jơ); căng (dây cáp) !to take up with - kết giao với, giao thiệp với, đi lại với, thân thiết với, chơi bời với !to take aim - (xem) aim !to take one's chance - (xem) chance !to take earth - chui xuống lỗ (đen & bóng) !to take one's life in one's hand - liều mạng

    English-Vietnamese dictionary > took

  • 13 afleggen

    [afdoen] take off lay down wapens
    [zich ontdoen van iets vervelends] shed
    [verrichten] make verklaring; take examen, eed
    [ten einde volgen] cover
    [met betrekking tot een lijk] lay out
    voorbeelden:
    2   slechte gewoonten afleggen shake off bad habits
         een last afleggen lay aside a burden
    3   een bezoek afleggen pay a visit
         een examen afleggen sit for/take an exam(ination)
    4   500 mijl per dag afleggen cover 500 miles a day
    ¶   het afleggen tegen iemand be defeated by someone
         het (moeten) afleggen tegen iemand/iets op het gebied van lose out to someone/something on

    Van Dale Handwoordenboek Nederlands-Engels > afleggen

См. также в других словарях:

  • china — /chuy neuh/, n. 1. a translucent ceramic material, biscuit fired at a high temperature, its glaze fired at a low temperature. 2. any porcelain ware. 3. plates, cups, saucers, etc., collectively. 4. figurines made of porcelain or ceramic material …   Universalium

  • China — /chuy neuh/, n. 1. People s Republic of, a country in E Asia. 1,221,591,778; 3,691,502 sq. mi. (9,560,990 sq. km). Cap.: Beijing. 2. Republic of. Also called Nationalist China. a republic consisting mainly of the island of Taiwan off the SE coast …   Universalium

  • The Young and the Restless minor characters — The following are characters from the American soap opera The Young and the Restless who are notable for their actions or relationships, but who do not warrant their own articles. Contents 1 Current Characters 1.1 Genevieve …   Wikipedia

  • List of Hayate the Combat Butler characters — This article lists the characters from the Japanese manga and anime series Hayate the Combat Butler. Contents 1 Ayasaki household 2 Sanzenin household 2.1 M.H.E. (Mikado Hyper Energy) …   Wikipedia

  • State of nature — is a term in political philosophy used in social contract theories to describe the hypothetical condition that preceded governments. There must have been a time before government, and so the question is how legitimate government could emerge from …   Wikipedia

  • shuck — I. noun Etymology: origin unknown Date: circa 1674 1. shell, husk: as a. the outer covering of a nut or of Indian corn b. the shell of an oyster or clam 2. something of little value usually used in plural < not worth shucks > II …   New Collegiate Dictionary

  • Barack Obama: Inaugural Address — ▪ Primary Source       On January 20, 2009, a frigid morning in Washington, D.C. (Washington), and across much of the country, an African American man, Barack Obama (Obama, Barack), became the 44th president of the United States. He was only the… …   Universalium

  • United States — a republic in the N Western Hemisphere comprising 48 conterminous states, the District of Columbia, and Alaska in North America, and Hawaii in the N Pacific. 267,954,767; conterminous United States, 3,022,387 sq. mi. (7,827,982 sq. km); with… …   Universalium

  • Europe, history of — Introduction       history of European peoples and cultures from prehistoric times to the present. Europe is a more ambiguous term than most geographic expressions. Its etymology is doubtful, as is the physical extent of the area it designates.… …   Universalium

  • Germany — /jerr meuh nee/, n. a republic in central Europe: after World War II divided into four zones, British, French, U.S., and Soviet, and in 1949 into East Germany and West Germany; East and West Germany were reunited in 1990. 84,068,216; 137,852 sq.… …   Universalium

  • literature — /lit euhr euh cheuhr, choor , li treuh /, n. 1. writings in which expression and form, in connection with ideas of permanent and universal interest, are characteristic or essential features, as poetry, novels, history, biography, and essays. 2.… …   Universalium

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»